Có 2 kết quả:

咸水湖 xián shuǐ hú ㄒㄧㄢˊ ㄕㄨㄟˇ ㄏㄨˊ鹹水湖 xián shuǐ hú ㄒㄧㄢˊ ㄕㄨㄟˇ ㄏㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

salt lake

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

salt lake

Bình luận 0